Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Subsidiary conduit

Xây dựng

ống dẫn phụ

Giải thích EN: An underground conduit that runs from a building to a manhole and is the ending run.Giải thích VN: Một ống dẫn dưới đất chạy từ một tòa nhà đến một miệng cống và là đoạn cuối.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top