Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Manhole

Nghe phát âm

Mục lục

/'mænhoul/

Thông dụng

Danh từ

Miệng cống; lỗ cống

Chuyên ngành

Xây dựng

hố ga
cửa nắp

Kỹ thuật chung

cửa kiểm tra
cửa
cửa cống
cửa quan sát
khoang
lỗ chui
manhole cover
nắp đậy lỗ chui qua
manhole cover
nắp lỗ chui
sewer manhole
lỗ chui xuống cống
lỗ nhìn
lỗ thăm dò
giám sát
shallow manhole
giếng nông giám sát
giếng thăm
inspection drop manhole
giếng thăm chuyển bậc
sewer manhole
giếng thăm nước thải
sewer manhole at change in line
giếng thăm nước thải chỗ chuyển dòng
giếng thăm dò
miệng
cable manhole
miệng cáp
interceptor manhole
miệng cống kiểu xifông
miệng cống
interceptor manhole
miệng cống kiểu xifông
miệng cống, lỗ cống

Giải thích EN: A vertical hole with a removable cover through which a person may enter a sewer or boiler for maintenance.Giải thích VN: Một lỗ theo chiều thẳng đứng với một nắp đạy dời đi được mà qua đó một người có thể đi vào một cống hay nồi chưng để bảo trì.


Xem thêm các từ khác

  • Manhole ash-pit

    cửa thăm, cửa kiểm tra, cửa nạo vét (cống),
  • Manhole cover

    nắp chỗ chui (người vào), nắp hố ga, nắp giếng kiểm tra, nắp hố thăm dò, nắp che, nắp cửa chui, nắp đậy lỗ chui qua,...
  • Manhole cover framing

    khung của lật, khung của sập,
  • Manhole door

    cửa giếng kiểm tra,
  • Manhole rack

    giá gác cáp (trong hầm),
  • Manhole ring

    vành lỗ cửa, vành lỗ chui,
  • Manhood

    / ´mænhud /, Danh từ: nhân cách, nhân tính, tuổi trưởng thành, dũng khí, lòng can đảm, tính cương...
  • Mania

    / ´meiniə /, Danh từ: chứng điên, chứng cuồng, tính gàn, tính kỳ quặc, tính ham mê, tính nghiện,...
  • Maniac

    / ´meini¸æk /, Tính từ: Điên cuồng, gàn, kỳ quặc, Danh từ: người...
  • Maniacal

    / mæ´naiəkl /, Tính từ: Điên khùng, điên cuồng, Từ đồng nghĩa:...
  • Maniacally

    Phó từ:,
  • Manic

    / ´mænik /, Tính từ: vui buồn thất thường,
  • Manic-depressive

    Tính từ: (y học) rối loạn thần kinh; mắc chứng hưng trầm cảm,
  • Manic-depressive insanity

    bệnh tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic-depressive psychosis

    loạn tâm thần hưng-trầm cảm,
  • Manic a depresive psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm - trầm cảm,
  • Manic depression

    Danh từ: sự rối loạn thần kinh; chứng hưng (trầm) cảm,
  • Manic psychosis

    loạn tâm thần hưng cảm,
  • Manichaean

    Danh từ: người theo mani giáo ( ba-tư),
  • Manichaeanism

    Danh từ: mani giáo (tôn giáo) ở ba-tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top