Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffer shipwreck

Giao thông & vận tải

bị đắm tàu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Sufferable

    / ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable
  • Sufferance

    Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;...
  • Sufferance wharf

    bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan,
  • Sufferer

    / ´sʌfərə /, danh từ, người cam chịu, người chịu đựng đau đớn, người bị thiệt hại,
  • Suffering

    / 'sΛfәriŋ /, Danh từ, số nhiều sufferings: sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí),...
  • Suffete

    Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa),
  • Suffice

    / sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ...
  • Suffice meet of

    thỏa mãn,
  • Sufficent condition

    điều kiện đủ,
  • Sufficiency

    / sə'fiʃənsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm...
  • Sufficiency of

    tính đầy đủ của giá hợp đồng,
  • Sufficiency of Contract Price

    tính đầy đủ của giá hợp đồng,
  • Sufficiency of contract price

    tính đầy đủ của giá hợp đồng,
  • Sufficiency of tender

    tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu,
  • Sufficient

    / sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm...
  • Sufficient condition

    Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều...
  • Sufficient estimator

    thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top