Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffice

Mục lục

/sə´fais/

Thông dụng

Nội động từ

Đủ, đủ để
your word will suffice
lời nói của anh là đủ
that suffice to prove his honesty
điều đó đủ chứng tỏ tính trung thực của nó

Ngoại động từ

Đủ cho, đáp ứng nhu cầu của
two bowls suffice him
hai bát cũng đủ cho nó

Hình Thái Từ

Chuyên ngành

Toán & tin

đủ, thỏa mãn

Kỹ thuật chung

đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
answer , avail , be good enough , be sufficient , be the ticket , content , do , do the trick , fill the bill , get by , go over big , hack it * , hit the spot * , make a hit , make the grade , meet , meet requirement , satisfy , serve , suit , appease , enough , fulfill , sufficient

Từ trái nghĩa

verb
dissatisfy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top