Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suffering

Mục lục

/'sΛfәriŋ/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều sufferings

Sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí)
( số nhiều) những nỗi đau khổ

Tính từ

Đau đớn, đau khổ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adversity , affliction , anguish , difficulty , discomfort , distress , dolor , hardship , martyrdom , misery , misfortune , ordeal , passion , torment , torture , woe , wretchedness , agony , ailing , grief , hurt , illness , loss , pain , sickness , sorrow , sufferance , travail
adjective
afflicted , wretched

Từ trái nghĩa

noun
happiness , health , joy

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top