- Từ điển Anh - Việt
Suffer
Mục lục |
/'sΛfә(r)/
Thông dụng
Ngoại động từ
Chịu, bị; trải qua
Cho phép; dung thứ, chịu đựng
Nội động từ
Đau, đau đớn, đau khổ
Chịu thiệt hại, chịu tổn thất
Bị xử tử
Trở nên tồi tệ hơn; mất chất lượng
Hình thái từ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
cam chịu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- ache , agonize , ail , be affected , be at disadvantage , be convulsed , be handicapped , be impaired , be racked , be wounded , brave , complain of , deteriorate , droop , endure , experience , fall off , feel wretched , flag , get , go through , grieve , have a bad time , hurt , languish , pain , sicken , smart , undergo , writhe , abide , accept , acquiesce , admit , allow , bear , bear with , bleed , bow , brook , carry the torch , concede , countenance , encounter , feel , have , indulge , know , let , license , live with , put up with , receive , sanction , see , sit and take it , stand , stomach * , submit , support , sustain , swallow * , sweat * , take * , take it * , tolerate , wait out , yield , lament , mourn , sorrow , meet , taste , go , stomach , swallow , take , withstand , anguish , permit
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Suffer damage
bị thiệt hại, -
Suffer shipwreck
bị đắm tàu, -
Sufferable
/ ´sʌfərəbl /, tính từ, có thể chịu đựng được, Từ đồng nghĩa: adjective, endurable , tolerable -
Sufferance
Danh từ: sự mặc nhiên cho phép; sự mặc nhiên dung thứ, (từ cổ,nghĩa cổ) tính chịu đựng;... -
Sufferance wharf
bến cảng hàng nợ thuế, bến tàu thông quan, -
Suffered
, -
Sufferer
/ ´sʌfərə /, danh từ, người cam chịu, người chịu đựng đau đớn, người bị thiệt hại, -
Suffering
/ 'sΛfәriŋ /, Danh từ, số nhiều sufferings: sự đau đớn, sự đau khổ (của thể xác, tâm trí),... -
Suffete
Danh từ: chánh án (ở các-ta-giơ xưa), -
Suffice
/ sə´fais /, Nội động từ: Đủ, đủ để, Ngoại động từ: Đủ... -
Suffice meet of
thỏa mãn, -
Sufficed
, -
Sufficent condition
điều kiện đủ, -
Sufficiency
/ sə'fiʃənsi /, Danh từ: sự đủ, sự đầy đủ; lượng đủ, (từ cổ,nghĩa cổ) khả năng; thẩm... -
Sufficiency of
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of Contract Price
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of contract price
tính đầy đủ của giá hợp đồng, -
Sufficiency of tender
tính chất đầy đủ của hồ sơ đấu thầu, -
Sufficient
/ sə'fi∫nt /, Tính từ: ( + for) đủ; thích đáng, (từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.