Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sufficient

Mục lục

/sə'fi∫nt/

Thông dụng

Tính từ

( + for) đủ; thích đáng
sufficient money
đủ tiền
to have not sufficient courage for something
không đủ can đảm để làm việc gì
(từ cổ,nghĩa cổ) có khả năng; có thẩm quyền

Danh từ

Số lượng đủ
have you had sufficient?
anh đã ăn đủ chưa?

Chuyên ngành

Toán & tin

đủ

Kỹ thuật chung

đủ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acceptable , agreeable , all right * , ample , aplenty , appreciate , comfortable , commensurable , commensurate , common , competent , copious , decent , due , galore , pleasing , plenteous , plentiful , plenty , proportionate , satisfactory , sufficing , tolerable , unexceptionable , unexceptional , unobjectionable , adequate , enough , all right , average , fair , fairish , goodish , moderate , passable , respectable , able , abundant , efficient , equipollent , equiponderant , good , qualified , resourceful , substantial , suffice , valid

Từ trái nghĩa

adjective
deficient , inadequate , insufficient , lacking , poor , wanting

Xem thêm các từ khác

  • Sufficient condition

    Danh từ: (toán học) điều kiện đủ, chế độ dừng, chế độ ổn định, điều kiện đủ, điều...
  • Sufficient estimator

    thống kê ước lượng đủ, thống kê ước lượng hiệu quả,
  • Sufficient lighting

    chiếu sáng vừa đủ,
  • Sufficient statistic

    thống kê đủ,
  • Sufficient statistics

    thống kê đủ,
  • Sufficient supplies

    nguồn hàng sung túc,
  • Sufficiently

    / sə'fiʃəntli /, Phó từ: Đủ, thích đáng, not sufficiently careful, không cẩn thận một cách đầy...
  • Suffix

    / ´sʌfiks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) hậu tố; tiếp tố, Ngoại động từ:...
  • Suffix notation

    biểu diễn hậu tố, ký hiệu hậu tố, ký pháp balan ngược, ký pháp hậu tố,
  • Suffixal

    / ´sʌfiksəl /, tính từ, (ngôn ngữ học) (thuộc) hậu tố; có tính chất hậu tố,
  • Suffocant

    Tính từ: làm nghẹt thở, chất gây ngạt thở,
  • Suffocate

    / 'sʌfəkeit /, Ngoại động từ: làm chết ngạt, bóp nghẹt; làm nghẹt thở, Nội...
  • Suffocating

    / ´sʌfəkeitiη /, Tính từ: nghẹt thở, ngột ngạt, Kỹ thuật chung:...
  • Suffocating gas

    hơi ngạt,
  • Suffocatingly

    Phó từ:,
  • Suffocation

    / ¸sʌfə´keiʃən /, Danh từ: sự nghẹt thở, Kỹ thuật chung: ngạt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top