Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Eligibility

Nghe phát âm

Mục lục

/¸elidʒi´biliti/

Thông dụng

Danh từ

Tính đủ tư cách, tính thích hợp
Tính có thể chọn được

Nguồn khác

  • eligibility : Corporateinformation

Chuyên ngành

Đấu thầu

Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệ
Sự hợp lệ, Tư cách hợp lệ là yêu cầu cơ bản đối với việc tham gia dự thầu của nhà thầu, của hàng hoá hoặc dịch vụ cung cấp cho gói thầu được nêu trong hồ sơ mời thầu trên cơ sở tuân thủ theo quy định của cơ quan tài trợ vốn, hoặc của tổ chức, cá nhân người cấp vốn


Kinh tế

đủ tiêu chuẩn
đủ tư cách

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acceptability , qualification , ability , fitness , suitability , suitableness , worthiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Eligible

    / ´elidʒəbl /, Tính từ: Đủ tư cách, thích hợp, có thể chọn được, Kỹ...
  • Eligible Bidders

    nhà thầu hợp lệ, nhà thầu hợp lệ là nhà thầu có tư cách tham dự thầu được quy định trong hồ sơ mời thầu. Đối...
  • Eligible Cost

    chi phí thích hợp, chi phí xây dựng các công trình xử lý nước thải làm cơ sở cho các khoản trợ cấp epa.
  • Eligible Goods and Services

    hàng hoá và dịch vụ hợp lệ, hàng hoá và dịch vụ hợp lệ là hàng hoá và dịch vụ có đủ tư cách được phép cung cấp...
  • Eligible assets

    tai sản có đủ tiêu chuẩn, tài sản hợp cách, đủ tiêu chuẩn, eligible assets ratio, hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn
  • Eligible assets ratio

    hệ số tài sản có đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible bank bill

    phiếu khoán ngân hàng hợp thức,
  • Eligible bill

    hối phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible candidate

    người xin việc lành nghề,
  • Eligible currency

    đồng tiền hợp cách,
  • Eligible investment

    sự đầu tư có lý do,
  • Eligible liabilities

    các khoản nợ đủ tiêu chuẩn, các khoản nợ đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible list

    danh mục thích hợp, danh sách hợp chuẩn (đủ tiêu chuẩn),
  • Eligible paper

    phiếu khoán hợp thức (được tái chiết khấu), tín phiếu đủ tiêu chuẩn (để tái chiết khấu),
  • Eligible products

    sản phẩm hợp quy định,
  • Eligible reserves

    dự trữ đủ tiêu chuẩn,
  • Eligible value date

    ngày có giá trị hợp cách, ngày có giá trị hợp lệ,
  • Elimateric insanity

    loạn tâm thần thời kỳ mãn kinh,
  • Eliminability

    / i¸liminə´biliti /, Toán & tin: tính bỏ được, tính khử được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top