- Từ điển Anh - Việt
Fitness
Nghe phát âmMục lục |
/´fitnis/
Thông dụng
Danh từ
Sự thích hợp, sự phù hợp, sự vừa vặn; sự xứng dáng
Sự đúng, sự phải
Tình trạng sung sức
Chuyên ngành
Toán & tin
sự thích hợp, sự tương ứng
Kỹ thuật chung
sự thích hợp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- fettle * , good health , health , kilter , repair , robustness , shape , strength , trim , vigor , accommodation , accordance , adaptation , adequacy , admissibility , agreeableness , applicability , appositeness , aptitude , aptness , assimilation , auspiciousness , compatibility , competence , concurrency , congeniality , congruousness , consistency , consonance , convenience , correspondence , decency , decorum , eligibility , expediency , harmony , keeping , order , patness , pertinence , preparedness , propriety , qualification , readiness , relevancy , rightness , seasonableness , seemliness , suitability , timeliness , suitableness , worthiness , condition , fettle , form , appropriateness , becomingness , capacity , competency , congruity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fitness-for-use test
kiểm tra tính khả dụng, -
Fitness for use
sự phù hợp cho sử dụng, sự thích dụng, -
Fitness trail
đường mòn đi dạo, -
Fits
, -
Fittage
chi phí gián tiếp, -
Fitted
Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adapted , conformable... -
Fitted with
được khớp với, thích hợp với, -
Fitter
/ ´fitə /, Danh từ: thợ lắp ráp (máy), người thử quần áo (cho khách hàng), Cơ... -
Fitter's hammer
búa thợ nguội, -
Fitter's tool
dụng cụ lắp ráp nguội, -
Fitter's work
công tác lắp ráp nguội, -
Fitting
/ ´fitiη /, Danh từ: 1 phần nhỏ của thiết bị,phụ kiện, sự làm cho khớp, sự điều chỉnh;... -
Fitting-in
sự sửa lắp theo lỗ, sự sửa lắp theo lỗ, -
Fitting-on
sự sửa lắp theo trục, sự sửa lắp theo trục, -
Fitting-out
Danh từ: trang bị, sự trang bị, thiết bị, -
Fitting-out berth
cầu tàu trang bị, -
Fitting-shop
/ ´fitiη¸ʃɔp /, danh từ, xưởng lắp ráp, -
Fitting (plumbing)
lắp ráp (đường) ống, -
Fitting allowance
lượng dư lắp ghép, dung sai lắp ghép, -
Fitting bolt
bulông lắp ghép, bulông lắp kết cấu gỗ, bulông lắp ráp,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.