Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supceptible

Nghe phát âm

Mục lục

/sə'septəbl/

Thông dụng

Tính từ

( + of) có thể được
passage supceptible of another interpretation
đoạn văn (có thể) hiểu cách khác cũng được
Dễ mắc, dễ bị
supceptible to tuberculosis
dễ mắc phải chứng lao, dễ bị lao
Dễ xúc cảm
a supceptible child
đứa bé dễ xúc cảm; đứa bé dễ hờn giận

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top