Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superheater

Mục lục

/¸su:pə´hi:tə/

Thông dụng

Danh từ

Nồi đun quá sôi; bộ phận làm nóng giả (hơi nước)

Chuyên ngành

Điện lạnh

bộ (phận) quá nhiệt

Điện

bộ quá nhiệt
convection superheater
bộ quá nhiệt đối lưu
final superheater
bộ quá nhiệt cuối
finishing superheater
bộ quá nhiệt cuối
pendant superheater
bộ quá nhiệt treo
primary superheater
bộ quá nhiệt sơ cấp
radiant superheater
bộ quá nhiệt bức xạ
reheat superheater
bộ quá nhiệt tái sinh
secondary superheater
bộ quá nhiệt thứ cấp

Kỹ thuật chung

giàn quá nhiệt
nồi

Kinh tế

thiết bị quá nhiệt
thiết bị thanh trùng nhiệt độ cao

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top