Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superhighway

Mục lục

/´su:pə¸haiwei/

Thông dụng

Danh từ

Quốc lộ lớn

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

đường xe cao tốc
quốc lộ lớn

Giải thích EN: A large roadway system for high-speed traffic, such as a freeway, turnpike, or expressway.

Giải thích VN: Một hệ thống đường dùng cho giao thông tốc độ cao, như một đường cao tốc.

Xây dựng

đương cao tốc
đường nhiêu làn xe

Kỹ thuật chung

đường cao tốc
đường trục

Kinh tế

đường cao tốc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
avenue , boulevard , drive , expressway , freeway , highway , path , road , roadway , route , street , thoroughfare , thruway , turnpike

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top