Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Superintend

Mục lục

/¸su:pərin´tend/

Thông dụng

Ngoại động từ

Trông nom, coi sóc; giám thị, giám sát, quản lý (công việc..)

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
administrate , direct , govern , head , manage , run , supervise , boss , overlook , oversee , watch over

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top