- Từ điển Anh - Việt
Superintendent
| Mục lục | 
/¸su:pərin´tendənt/
Thông dụng
Danh từ
Người trông nom, người coi sóc; người giám thị, người giám sát, người quản lý (công việc..)
Sĩ quan cảnh sát (về cấp bậc ở trên chánh thanh tra ở Anh)
Chuyên ngành
Cơ khí & công trình
quản đốc phân xưởng
Kỹ thuật chung
người trông nom
người quản lý
- job superintendent
- người quản lý công trình
 
đốc công
giám đốc
Kinh tế
người giám sát
người quản lý
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- administrator , boss , caretaker , chief , conductor , controller , curator , custodian , director , foreperson , governor , head , head person , inspector , manager , overseer , sitter , slave driver * , straw boss , super * , supervisor , zookeeper , foreman , forewoman , taskmaster , taskmistress , guardian , intendant , principal , super , warden
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
- 
                                Superintendent of bankstổng giám sát ngân hàng,
- 
                                Superintendent of customsviên giám sát hải quan,
- 
                                Superinvolutionthoái triển quá mức,
- 
                                Superior/ su:'piәriә(r) /, Tính từ: cao, cao cấp; trên cấp cao, chất lượng cao, Ở trên; đặt ở chỗ cao...
- 
                                Superior aberrant ductuletiểu quảnlạc chỗ trên,
- 
                                Superior anastomotic veintĩnh mạch nối trên,
- 
                                Superior angle of parietal bone anteriorgóc trán của xương đỉnh,
- 
                                Superior angle of petrous portion of temgóc trên của tháp xương thái dương,
- 
                                Superior angle of petrous portion of temporal bonegóc trêncủa tháp xương tháí dương,
- 
                                Superior anterior iliac spinegai chậu trước trên,
- 
                                Superior arcuate line of occipital boneđường cong chẩm trên,
- 
                                Superior ataxiamất điều hoà phầntrên thân,
- 
                                Superior auricular musclecơ tai trên,
- 
                                Superior carotid triangletam giác (động mạch) cảnh trên,
- 
                                Superior cerebellar pedunclecuống tiều não trên,
- 
                                Superior cerebellar veintĩnh mạch tiểu não trên,
- 
                                Superior cerebral veintĩnh mạch não trên,
- 
                                Superior cervical cardiac nervedây thần kinh tim trên củathần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ trên,
- 
                                Superior cervical cardiacnervedây thầnkinh tim trên của thần kinh thực vật dây thần kinh tim cổ trên,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
                - 
                            
- 
                
                     0 · 16/07/24 10:50:05 0 · 16/07/24 10:50:05
 
- 
                
                    
- 
                            
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
- 
                            
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
- 
                            
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
- 
                            
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
- 
                            
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.
 
    
 
  
  
  
                 
  
                 
                 
                 
                 
                