Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supervisory control

Mục lục

Cơ khí & công trình

sự kiểm tra giám sát

Điện lạnh

điều khiển giám sát
giám sát từ xa

Kỹ thuật chung

bộ điều khiển giám sát

Giải thích EN: A control panel or station that provides readouts of critical operating conditions throughout a plant or facility and allows control of the operation.Giải thích VN: Một trạm hoặc một bảng điều khiển đưa ra các bản đọc về điều kiện hoạt động thông qua một thiết bị hay cơ sở, và cho phép quản lí hoạt động.

điều khiển từ xa
giám sát
Supervisory Control And Data Acquisition (SCADA)
tiếp nhận dữ liệu và điều khiển giám sát
supervisory control system
hệ thống điều khiển giám sát

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top