Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supplementation

Mục lục

/¸sʌplimen´teiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự bổ sung, sự phụ thêm vào

Chuyên ngành

Toán & tin

(phần) phụ, (phần) bù
supplementation of selection
(phần) phụ của mẫu

Kỹ thuật chung

phần phụ
supplementation of selection
phần phụ của mẫu
phần bù

Xem thêm các từ khác

  • Supplementation of selection

    phần phụ của mẫu,
  • Supplemented algebra

    đại số phụ,
  • Suppleness

    / ´sʌpəlnis /, danh từ, tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại), tính mềm mỏng, tính hay luồn cúi,...
  • Suppletion

    Danh từ: bổ thể better is a suppletion a of good, better là một hình thái bổ thể của good,
  • Suppletive

    Tính từ: bổ sung; bổ khuyết; phụ lục,
  • Suppletory

    / ´sʌplitəri /, tính từ,
  • Suppliance

    / ´sʌpliəns /, danh từ, sự cầu khẩn; van nài; cầu xin, lời cầu khẩn; van nài; cầu xin,
  • Suppliant

    / ´sʌpliənt /, Tính từ: năn nỉ, van xin, khẩn khoản, Danh từ: người...
  • Suppliantly

    Phó từ:,
  • Supplicant

    / ´sʌplikənt /, Danh từ: người van xin, người năn nỉ,
  • Supplicate

    / ´sʌpli¸keit /, Ngoại động từ: năn nỉ, van xin, khẩn khoản, Hình Thái...
  • Supplicatingly

    Phó từ: năn nỉ, van xin, khẩn khoản,
  • Supplication

    / ¸sʌpli´keiʃən /, Danh từ: sự năn nỉ, sự van xin; lời khẩn khoản, Đơn thỉnh cầu, Từ...
  • Supplicatory

    / ´sʌplikətəri /, tính từ, năn nỉ, van xin, khẩn khoản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top