- Từ điển Anh - Việt
Supplement
Mục lục |
/'sʌplimənt/
Thông dụng
Danh từ
Phần bổ sung, phần phụ thêm
Phụ trương (báo)
Bản phụ lục
Món trả thêm
(toán học) góc phụ
Ngoại động từ
Bổ sung, phụ thêm vào
Hình Thái Từ
- Ved : Supplemented
- Ving: Supplementing
Chuyên ngành
Toán & tin
phần phụ
Xây dựng
phần bổ sung
Kỹ thuật chung
bổ sung
phần phụ
Kinh tế
cung cấp
- live-stock supplement
- sự cung cấp nguyên liệu gia súc
đáp ứng
tiếp tế
- live-stock supplement
- sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt
việc cung cấp
việc tiếp tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- added feature , addendum , addition , additive , appendix , bell * , bells and whistles * , codicil , complement , continuation , extra , insert , option , postscript , pullout , rider , sequel , spin-off * , subsidiary , accessory , adjunct , appendage , appurtenance , addenda , additament , annex , paralipomena , pendant
verb
- add fuel to fire , augment , beef up * , build up , buttress , complement , complete , enhance , enrich , extend , fill out , fill up , fortify , heat up , improve , increase , jazz up , pad * , punch up , reinforce , step up , strengthen , subsidize , supply , top , fill in , round , accessory , add , addendum , addition , additive , annex , appendix , attachment , eke , rider
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Supplement 2: Tones Used in National Networks (E.180 SUPP2)
phụ bản 2: Âm báo dùng trong các mạng quốc gia, -
Supplement air
không khí dự trữ, -
Supplement food supervision
thực phẩm bổ sung, -
Supplement keyboard
bàn phím phụ, -
Supplement of an angle
phần phụ của một góc, -
Supplement of an arc
phần (phụ) của một cung, phần phụ của một cung, -
Supplement of angle
góc phụ, -
Supplement restraint system
hệ thống căng túi khí phụ, -
Supplementair
không khí dự trữ, -
Supplemental
/ ,sʌpli'mentl /, Tính từ: bổ sung, phụ thêm vào, (toán học) phụ (góc), Toán... -
Supplemental Enhancement Information (SEI)
thông tin nâng cao phụ, -
Supplemental Registration
sự đăng ký bổ sung, sự sắp xếp nhờ đó một bên có phép cấp phép cho một công ty khác tiếp thị sản phẩm thuốc trừ... -
Supplemental acceleration
gia tốc phụ, -
Supplemental agreement
thỏa ước phụ thêm, -
Supplemental air
không khí dự trữ, -
Supplemental angle
các góc bù nhau, -
Supplemental angles
các góc bù nhau (cho bằng 180), -
Supplemental block brake
hãm guốc bổ sung, hãm guốc phụ trợ, -
Supplemental brake
hệ thống hãm phụ trợ, -
Supplemental budget
ngân sách bổ sung,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.