Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Suppleness

Mục lục

/´sʌpəlnis/

Thông dụng

Danh từ
Tính mềm, tính dễ uốn; tính dẻo, tính không cứng (của kim loại)
Tính mềm mỏng
Tính hay luồn cúi, tính quỵ luỵ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bounce , ductility , elasticity , flexibleness , give , malleability , malleableness , plasticity , pliability , pliableness , pliancy , pliantness , resilience , resiliency , spring , springiness

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top