Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Supply

Mục lục

/sə'plai/

Thông dụng

Danh từ

Sự cung cấp; sự được cung cấp
supply and demand
cung và cầu
Sự tiếp tế
ammunition supply
sự tiếp tế đạn dược
Nguồn cung cấp, kho dự trữ; hàng cung cấp
an inexhaustible supply of coal
nguồn dự trữ than vô tận
(số nhiều) quân nhu
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện)
to cut off the supplies
cắt trợ cấp


Ngoại động từ

Cung cấp, tiếp tế
to supply somebody with something
cung cấp vật gì cho ai
Đáp ứng (nhu cầu...)
Thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...)
to supply someone's place
thay thế ai
Đưa, dẫn (chứng cớ)

Phó từ (như) .supplely

Mềm, dễ uốn; dẻo; không cứng
Mềm mỏng
Luồn cúi, quỵ luỵ

Cấu trúc từ

Committee of Supply
uỷ ban ngân sách (nghị viện)
to get a fresh supply of something
sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới
in short supply
khan hiếm

hình thái từ

Chuyên ngành

Toán & tin

cung cấp

Cơ - Điện tử

Sự cung cấp, nguồn cung cấp, (v) cung cấp

Cơ khí & công trình

sự đưa đến

Vật lý

sự tiếp liệu (trong khi vận hành)

Xây dựng

sự cấp liệu
supply per house
sự cấp liệu theo giờ
sự dẫn vào

Điện

nguồn cấp
DC power supply
nguồn cấp điện một chiều
heat supply
nguồn cấp nhiệt năng
heat supply source
nguồn cấp nhiệt
high-tension power supply
nguồn cấp điện áp cao
high-voltage power supply
nguồn cấp điện áp cao
HT power supply
nguồn cấp điện điện áp cao
redundant power supply
nguồn cấp điện dư dự phòng
single phase supply
nguồn cấp một pha
uninterruptible power supply
nguồn cấp điện liên tục
Uninterruptible Power Supply (B71UPS)
nguồn cấp điện liên tục-UPS
UPS (uninterruptiblepower supply)
nguồn cấp điện không ngắt
hệ cấp

Kỹ thuật chung

cung ứng
electricity supply
sự cung ứng điện
material and equipment supply trust
công ty cung ứng vật liệu
offshore drilling rig supply vessel
tầu cung ứng giàn khoan xa bờ
printer's supply
sự cung ứng xưởng in
safety level of supply
mức cung ứng an toàn
supply at the site
cung ứng đến chân công trình
supply base
căn cứ cung ứng (khoan xa bờ)
supply base
trạm cung ứng
supply boat
tàu cung ứng
supply contract
hợp đồng cung ứng
supply delay time
thời gian chậm cung ứng
Supply of Plant, Materials and Labour
cung ứng thiết bị vật liệu và lao động
supply vessel
tàu cung ứng
kho cung ứng
kho dự trữ
nguồn dự trữ
đồ dự trữ
ống dẫn
sự cấp
sự đảm bảo
sự cung cấp
a power supply
sự cung cấp điện thế
capital supply
sự cung cấp tư sản
cold supply
sự cung cấp đồ lạnh
cold supply
sự cung cấp đồ nguội
cold supply
sự cung cấp nguồn lạnh
cold water supply
sự cung cấp nước ăn
electric power supply
sự cung cấp điện
electric power supply
sự cung cấp điện lực
electrical power supply
sự cung cấp điện năng
electricity supply
sự cung cấp điện
electricity supply
sự cung cấp điện năng
energy supply
sự cung cấp năng lượng
forced air supply
sự cung cấp gió cưỡng bức
fuel supply
sự cung cấp nhiên liệu
gas supply
sự cung cấp khí
ground water supply
sự cung cấp nước ngầm
heat supply
sự cung cấp nhiệt
housing supply
sự cung cấp nhà ở
ice supply
sự cung cấp (nước) đá
indirect hot water supply
sự cung cấp nước nóng gián tiếp
industrial water supply
sự cung cấp nước công nghiệp
mains power supply
sự cung cấp trên mạng điện
oil supply
sự cung cấp dầu
positive power supply
sự cung cấp công suất dương
potable water supply
sự cung cấp nước uống
power supply
sự cung cấp công suất
power supply
sự cung cấp điện
power supply
sự cung cấp điện năng
power supply
sự cung cấp năng lượng
power supply
sự cung cấp nguồn
public water supply
sự cung cấp nước công cộng
refrigerated water supply
sự cung cấp nước lạnh
refrigeration supply
sự cung cấp lạnh
rural water supply
sự cung cấp nước nông thôn
signal supply
sự cung cấp tín hiệu
solar power supply
sự cung cấp pin mặt trời
spray water supply
sự (cung) cấp nước phun
stand-by supply
sự cung cấp dự phòng
steam supply
sự cung cấp hơi
water supply
sự (cung) cấp nước
water supply
sự cung cấp hơi
water supply
sự cung cấp nước
sự đưa vào
sự nuôi
sự trang bị
tiếp liệu
boiler supply water
nước tiếp liệu nồi hơi
supply connection
nối đường ống tiếp liệu
supply main
đường ống chính tiếp liệu

Kinh tế

cung
actual supply
cung cấp thực tế
administrative system of material supply
chế độ quản lý cung ứng vật tư
adverse supply shock
cú sốc cung bất lợi
aggregate supply
tổng cung
aggregate supply
tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
aggregate supply
tổng mức cung
alternative supply
cung cấp thay thế
ample supply and prompt delivery
nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
backward-bending supply curve of labour
đường cung lũy thoái của lao động
balance of supply and demand
cân bằng cung cầu
change in demand and supply
biến đổi cung cầu
condition of supply
điều kiện cung ứng
constant supply
sự cung ứng thường xuyên
contract for the supply of labour
hợp đồng cung ứng lao động
contract to supply meal at a fixed price
thầu cung cấp cơm giá cố định
coordination of supply and demand
sự cân bằng cung cầu
demand over supply
cầu vượt quá cung
demand over supply
cung bất ứng cầu
domestic supply price
giá cung cấp trong nước
elastic supply
cung co giãn
elasticity of demand end supply
độ co giãn của cầu và của cung
elasticity of supply
độ co giãn của cung
elasticity of supply
tính co dãn của mức cung
elasticity of supply
tính co giãn của mức cung
equilibrium of supply and demand
thăng bằng cung cầu
excess of demand over supply
cầu quá cung
excess of demand over supply
cầu vượt cung
excess of demand over supply
sự vượt quá của mức cầu đối với mức cung
excess of supply over demand
cung quá cầu
excess of supply over demand
cung vượt cầu
excess of supply over demand
sự vượt quá của mức cung đối với mức cầu
excess supply
cung quá ư cầu
excess supply
sự thăng cung
excess supply
sự thặng cung
increase of supply
sự tăng thêm mức cung
inelastic supply
cung không co giãn
inelastic supply
số cung bất biến
labour supply
cung ứng nhân công
liberal supply
cung ứng số lượng lớn
Lucas aggregate supply function
Hàm cung gộp Lucas
maladjustment of supply and demand
sự mất thăng bằng cung cầu
marginal supply price
giá cung ứng biên tế
market excess supply
cung vượt thị trường
market supply
cung của thị trường
market supply and demand
cung cầu thị trường
markets: supply & demand
thị trường: cung và cầu
matching of supply and demand
sự cân đối nhịp nhàng giữa cung và cầu
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự cung cấp vật liệu
meeting of supply and demand
cung cầu nhất trí
mill supply house
người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
mill supply wholesalers
người bán sỉ cung ứng cho xưởng
money supply
cung tiền tệ
money supply schedule
đồ thị mức cung tiền tệ
monopolistic supply
cung ứng độc quyền
near supply
việc cung ứng hàng sắp tới
power supply
sự cung ứng điện
power supply
sự cung ứng điện lực
price elasticity of supply
co giãn của cung theo giá
price elasticity of supply
tính co giãn của mức cung theo giá
production-supply-marketing relation
quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
reciprocal supply
cung ứng tương hỗ
refusal to supply
sự từ chối cung cấp
regressive supply curve
đường cung lũy thoái
regressive supply curve
đường cung nghịch
regular supply available
nguồn cung cấp hàng thường xuyên
regulation of supply and demand
sự điều tiết cung cầu
regulation of supply and demand (the...)
sự sự điều tiết cung cầu
relation between supply and demand
quan hệ cung cầu
restriction of supply
sự hạn chế mức cung
rival supply
cung cạnh tranh
shift in supply curve
chuyển dịch của đường cung
short period supply price
giá cung ứng trong ngắn hạn
short supply
sự cung cấp thiếu không đủ
short supply of stock
cung ứng cổ phiếu không đủ
source of supply
nguồn cung ứng
supply and demand
cung cầu
supply and demand
cung và cầu
supply and demand analysis
phân tích cung cầu
supply and demand of funds
cung cầu tiền vốn
supply and demand on the labour market
cung cầu trong thị trường lao động
supply and demand relations
quan hệ cung cầu
supply and demand situation
tình hình cung cầu
supply and marketing
cung tiêu
supply and marketing co-operative
hợp tác xã cung tiêu
supply base
cơ sở cung ứng
supply bond
giấy bảo đảm cung ứng
supply bond
giấy đảm bảo cung cấp
supply bottleneck
hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
supply contract
hợp đồng cung cấp
supply curve
đường cong cung
supply curve
đường cung
supply department
phòng cung ứng
supply disturbance
sự nhiễu cung
supply disturbance
xáo động trong cung
supply elasticity
co giãn của cung
supply elasticity
tính co dãn của mức cung
supply faction
chức năng cung ứng
supply faction
hàm số cung ứng
supply factor
nhân tố cung cấp
supply function
chức năng cung ứng
supply function
hàm cung
supply function
hàm số cung ứng
supply growth
sự tăng trưởng mức cung
supply information
cung cấp thông tin
supply lag
độ trễ cung ứng
supply management
quản lý cung ứng
supply manager
giám đốc cung ứng
supply multiplier
số nhân cung ứng
supply of a service
cung cấp một dịch vụ
supply of contract labour
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of labour
sự cung ứng lao động
supply of material
cung ứng vật liệu
supply of money
cung tiền
supply of necessary funds
cung cấp vốn cần thiết
supply orientation
định hướng nguồn cung ứng
supply over demand
cung quá cầu
supply over demand
cung vượt cầu
supply price
giá cung ứng
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
supply schedule
bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
supply schedule
đồ thị cung
supply school
trường phái (kinh tế) trọng cung
supply services
các dịch vụ cung ứng
supply shock
cơn sốc cung
supply shock
đột biến trong cung
supply sider (supply-sider)
nhà kinh tế (theo trương phái) trọng cung
supply sider (supply-sider)
nhà kinh tế (theo trường phái) trọng cung
supply sider (supply-sider)
những người theo trường phái trọng cung
supply sider (supply-sider)
trường phái trọng cung
supply table of crop
bảng cung ứng nông sản phẩm
supply-demand balance
cân bằng cung cầu
supply-side
trọng cung
supply-siders
những người theo thuyết trọng cung
tender for a supply of goods
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods (to...)
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
thirty-day visible supply
cung ứng rõ rệt
thirty-day visible supply
nguồn cùng hiển nhiên trong vòng 30 ngày
total money supply
tổng cung tiền tệ
total supply
tổng cung tiền tệ
cung cấp
actual supply
cung cấp thực tế
aggregate supply
tổng cung cấp hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế
alternative supply
cung cấp thay thế
contract to supply meal at a fixed price
thầu cung cấp cơm giá cố định
domestic supply price
giá cung cấp trong nước
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự cung cấp vật liệu
refusal to supply
sự từ chối cung cấp
regular supply available
nguồn cung cấp hàng thường xuyên
short supply
sự cung cấp thiếu không đủ
supply bond
giấy đảm bảo cung cấp
supply bottleneck
hạn chế, khó khăn, trở ngại cung cấp
supply contract
hợp đồng cung cấp
supply factor
nhân tố cung cấp
supply information
cung cấp thông tin
supply of a service
cung cấp một dịch vụ
supply of contract labour
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of necessary funds
cung cấp vốn cần thiết
tender for a supply of goods
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
tender for a supply of goods (to...)
bỏ thầu cung cấp hàng hóa
cung ứng
administrative system of material supply
chế độ quản lý cung ứng vật tư
ample supply and prompt delivery
nguồn hàng đầy đủ và cung ứng kịp thời
condition of supply
điều kiện cung ứng
constant supply
sự cung ứng thường xuyên
contract for the supply of labour
hợp đồng cung ứng lao động
labour supply
cung ứng nhân công
liberal supply
cung ứng số lượng lớn
marginal supply price
giá cung ứng biên tế
mill supply house
người bán sỉ đồ cung ứng công nghiệp
mill supply wholesalers
người bán sỉ cung ứng cho xưởng
monopolistic supply
cung ứng độc quyền
near supply
việc cung ứng hàng sắp tới
power supply
sự cung ứng điện
power supply
sự cung ứng điện lực
production-supply-marketing relation
quan hệ sản xuất-cung ứng -tiêu thụ
reciprocal supply
cung ứng tương hỗ
short period supply price
giá cung ứng trong ngắn hạn
short supply of stock
cung ứng cổ phiếu không đủ
source of supply
nguồn cung ứng
supply base
cơ sở cung ứng
supply bond
giấy bảo đảm cung ứng
supply department
phòng cung ứng
supply faction
chức năng cung ứng
supply faction
hàm số cung ứng
supply function
chức năng cung ứng
supply function
hàm số cung ứng
supply lag
độ trễ cung ứng
supply management
quản lý cung ứng
supply manager
giám đốc cung ứng
supply multiplier
số nhân cung ứng
supply of labour
sự cung ứng lao động
supply of material
cung ứng vật liệu
supply orientation
định hướng nguồn cung ứng
supply price
giá cung ứng
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp nhận)
supply price
giá cung ứng (giá thấp nhất được nhà cung ứng chấp thuận)
supply schedule
bảng kế hoạch cung ứng (của nhà sản xuất)
supply services
các dịch vụ cung ứng
supply table of crop
bảng cung ứng nông sản phẩm
thirty-day visible supply
cung ứng rõ rệt
đồ dự trữ
hàng cung cấp
hàng trữ
short supply of stock
hàng trữ không đủ
nguồn dự trữ
số tồn trữ
sự cung
constant supply
sự cung ứng thường xuyên
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự cung cấp vật liệu
power supply
sự cung ứng điện
power supply
sự cung ứng điện lực
short supply
sự cung cấp thiếu không đủ
supply of contract labour
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
supply of labour
sự cung ứng lao động
sự cung cấp
material supply
sự cung cấp vật liệu
materials supply
sự cung cấp vật liệu
short supply
sự cung cấp thiếu không đủ
supply of contract labour
sự cung cấp lao động theo hợp đồng
supply of contract labour
sự cung cấp lao đông theo hợp đồng (sự nhận làm khoán)
tiếp tế cho (một cảng, một thành phố)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
accumulation , amount , backlog , cache , fund , hoard , inventory , number , quantity , reservoir , source , stock , stockpile , store , surplus , affluence , copiosity , impedimenta , lode , materiel , spate , viaticum
verb
afford , cater , cater to , come across with , come through * , come up with , contribute , deliver , dispense , drop , endow , equip , feed , fill , find , fix up , fulfill , give with , grant , hand , hand over , heel * , kick in * , minister , outfit , pony up , produce , provision , purvey , put out , put up , replenish , satisfy , stake , stock , store , transfer , turn over , victual , yield , fill in , stand in , furnish , provide , aid , cache , endue , fund , give , help , hoard , inventory , load , lode , nourish , recruit , reinforce , relief , replace , reserve , reservoir , source , stockpile

Từ trái nghĩa

noun
debt , lack
verb
seize , take

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top