Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surrogate

Mục lục

/´sʌrəgət/

Thông dụng

Danh từ

Người đại diện
(tôn giáo) người đại diện giám mục
Người thay thế; vật thay thế
a surrogate mother
một người mẹ thay thế (tức là một phụ nữ đẻ con thay cho một người khác không có khả năng sinh đẻ)

Ngoại động từ

Thay thế cho (ai)
Đại diện cho (ai)

Chuyên ngành

Y học

chất thay thế, người thay thế

Kỹ thuật chung

chất thay thế

Kinh tế

chất thay thế
người đại diện
người thay thế
quan tòa coi việc phê chuẩn chức thư và quản lý di sản

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
substitute agent , alternate , backup , delegate , deputy , expediency , expedient , fill-in , makeshift , pinch hitter , proxy , recourse , refuge , replacement , representative , resort , resource , stand-in , stopgap * , sub * , substitute
verb
supersede , supplant

Từ trái nghĩa

noun
real

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top