Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surround

Mục lục

/sә'raƱnd/

Thông dụng

Danh từ

Đường viền bao quanh một (để trang trí..)
Mép sàn nhà (phần giữa thảm và tường)

Ngoại động từ

Vây quanh; bao vây (quân địch..)
the troops have surround the town
quân sĩ bao vây thành phố
Bao quanh
trees surround the pond
cây cối bao quanh cái ao

hình thái từ

Chuyên ngành

Điện tử & viễn thông

trường chung quanh

Kỹ thuật chung

bao quanh
rear light surround
đường viền bao quanh đèn sau

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
beleaguer , beset , besiege , blockade , border , bound , box in , circle , circumscribe , circumvent , close around , close in , close in on , compass , confine , edge , enclave , encompass , envelop , environ , fence in , fringe , gird , girdle , go around , hem in , inundate , invest , lay siege to , limit , loop , margin , outline , rim , ring , round , shut in , skirt , verge , begird , encircle , hedge , hem , belt , cincture , corral , embosom , encase , enclose , engulf , intrench , wrap

Từ trái nghĩa

verb
free , let go , release

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top