Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Surroundings

Mục lục

/sə´raundiηz/

Thông dụng

Danh từ số nhiều

Vùng phụ cận, vùng xung quanh
Môi trường xung quanh

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

khu vực xung quanh
môi trường bao quanh
vùng xung quanh

Kỹ thuật chung

hoàn cảnh
môi trường
effect of surroundings
ảnh hưởng môi trường
môi trường xung quanh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ambience , atmosphere , background , climate , community , environs , home , location , medium , milieu , neighborhood , setting , vicinity , locale , locality , precinct , ambiance , mise en sc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top