- Từ điển Anh - Việt
Expedient
Nghe phát âmMục lục |
/iks'pi:djənt/
Thông dụng
Tính từ
Cách viết khác expediential
Có lợi, thiết thực; thích hợp
Danh từ
Cách, chước, kế, thủ đoạn, mưu chước (vì mục đích cá nhân)
Chuyên ngành
Xây dựng
thủ đoạn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- ad hoc , advantageous , advisable , beneficial , convenient , desirable , discreet , effective , feasible , fit , fitting , helpful , judicious , meet , opportune , politic , possible , practicable , practical , pragmatic , profitable , proper , prudent , seasonable , suitable , tactical , timely , useful , utilitarian , wise , appropriate , befitting , good , tailor-made , recommendable , well , astute , efficient , expediential , favorable , opportunistic , politically correct
noun
- contrivance , device , gency , instrument , instrumentality , makeshift , maneuver , means , measure , medium , method , recourse , refuge , resort , scheme , shift , stopgap , stratagem , substitute , expediency , advantageous , advisable , appropriate , beneficial , expedience , fitness , opportune , pis aller , politic , possible , profitable , proper , resource , temporization , useful , wise , worthwhile
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Expediential
/ iks¸pi:di´enʃəl /, tính từ, như expedient, -
Expediently
Phó từ: giảo hoạt, xảo quyệt, -
Expedite
/ ´ekspi¸dait /, Ngoại động từ: xúc tiến, tiến hành, giải quyết, hình... -
Expedited Acknowledge TPDU (EA TPDU)
tpdu báo nhận đã phát, -
Expedited Data (ED)
số liệu đã phát, -
Expedited Data Acknowledgement (EDA)
báo nhận số liệu đã phát, -
Expedited Data PPDU
ppdu dữ liệu phát nhanh, -
Expedited Data TPDU (ED TPDU)
tpdu dữ liệu đã chuyển phát, -
Expedited Flow Indicator (EFI)
phần tử chỉ thị luồng thăm dò, -
Expedited Network - Service - Data - Unit (ENSDU)
khối dữ liệu dịch vụ mạng đã phát đi, -
Expedited Session Service Data Unit (XSSDU)
khối dữ liệu dịch vụ phiên phát nhanh, -
Expedited Transport Service Data Unit (ETSDU)
khối dữ liệu dịch vụ truyền tải thăm dò, -
Expedited flow
dòng xúc tiến nhanh, -
Expedition
/ ¸ekspi´diʃən /, Danh từ: cuộc viễn chinh; đội viễn chinh, cuộc thám hiểm; đoàn thám hiểm,... -
Expeditionary
/ ¸ekspi´diʃənəri /, Tính từ: viễn chinh, (thuộc) cuộc thám hiểm, (thuộc) cuộc hành trình, (thuộc)... -
Expeditionist
Danh từ: người tham gia cuộc viễn chinh, người tham gia cuộc thám hiểm, người tham gia cuộc hành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.