Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Sub

Mục lục

/sʌb/

Thông dụng

Danh từ (thông tục)

Người cấp dưới
Phó tổng biên tập
Tàu ngầm
( (thường) số nhiều) sự đăng ký (mua báo dài hạn, tham gia câu lạc bộ..)
Sự thay thế; người thay thế (nhất là trong bóng đá)

Nội động từ (thông tục)

Đại diện (cho ai), thay thế (cho ai)
I had to sub for the referee, who was sick
tôi phải thay chân trọng tài, ông ta ốm
Phụ biên tập
subbing on a local newspaper
làm phó biên tập cho một tờ báo địa phương

Chuyên ngành

Kinh tế

tiền ứng trước (của tiền lương)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
alternate , replacement , stand-in , surrogate , auxiliary , backup , below , second , standby , submarine , u-boat , under , understudy
verb
fill in , stand in , supply

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top