Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Swingeing

Mục lục

/´swindʒiη/

Thông dụng

Tính từ

To, lớn (về số lượng, về phạm vi)
swingeing majority
số đông, đại đa số
Mạnh, nặng, búa bổ (cú đánh)
a swingeing blow
đòn búa bổ
Cừ, đặc sắc, hảo hạng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top