Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Confirmed

Nghe phát âm

Mục lục

/kən'fə:md/

Thông dụng

Tính từ

Ăn sâu, thâm căn cố đế, thành cố tật, kinh niên
a confirmed drunkard
anh chàng nghiện rượu thành cố tật
confirmed disease
bệnh kinh niên

Chuyên ngành

Kinh tế

đã xác nhận
confirmed letter of credit
thư tín dụng đã xác nhận
đã xác nhận trả (bảo chi)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accepted , accustomed , chronic , deep-rooted , deep-seated , dyed-in-the-wool * , entrenched , firmly established , fixed , habituated , hardened , hard-shell , ingrained , inured , inveterate , long-established , proved , seasoned , settled , staid , valid , worn , habitual , ineradicable , irradicable , set

Từ trái nghĩa

adjective
indefinite , infrequent , sporadic , uncommitted , unconfirmed , undecided

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top