Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Synchronous motor

Mục lục

Xây dựng

động cơ đồng bộ

Kỹ thuật chung

động cơ đồng bộ

Giải thích VN: Loại động cơ điện xoay chiều cấu tạo giống như máy phát điện xoay chiều. Động cơ chạy với tốc đồng bộ dù có kéo tải khác nhau.

cage synchronous motor
động cơ đồng bộ lồng sóc
linear synchronous motor
động cơ đồng bộ tuyến tính
polyphase synchronous motor
động cơ đồng bộ nhiều pha
three-phase synchronous motor
động cơ đồng bộ ba pha
time switch operate by a synchronous motor
cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top