Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

System

Mục lục

/'sistəm/

Thông dụng

hệ thống; chế độ
system of philosophy
hệ thống triết học
river system
hệ thống sông ngòi
nervous system
hệ thần kinh
socialist system
chế độ xã hội chủ nghĩa
hệ; cơ chế
phương pháp
to work with system
làm việc có phương pháp
(the system) cơ thể
medicine has passed into the system
thuốc đã ngấm vào cơ thể
hệ thống phân loại; sự phân loại
natural system
hệ thống phân loại tự nhiên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

Danh từ
organization, organisation, arrangement, system of rules, scheme

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top