Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tape recorder


Mục lục

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

ghi trên băng
magnetic tape recorder
đầu ghi trên băng từ

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

máy ghi băng
endless loop tape recorder
máy ghi băng từ không hết
High Density Tape Recorder (HDTR)
máy ghi băng mật độ cao
magnetic tape recorder
máy ghi băng từ
video tape recorder
máy ghi băng hình
video television tape recorder
máy ghi băng hình

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
audio-cassette recorder , cassette recorder

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top