Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tearing strength

Cơ - Điện tử

độ bền chống xé rách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tearing test

    thử xé rách, sự thử đứt, thử đứt,
  • Tearing tester

    máy thử xé rách,
  • Tearing wire

    lưới xé rách,
  • Tearless

    / ´tiəlis /, Tính từ: không khóc, ráo hoảnh (mắt), with tearless grief, buồn lặng đi không khóc được,...
  • Tearproof

    không bị xây sát, không bị xé rách, xé [không bị xé], chịu mòn,
  • Tears

    / tiəs /,
  • Teas

    ,
  • Tease

    / tiz /, Ngoại động từ: chòng ghẹo, trêu chọc, đùa bỡn một cách không tử tế, tìm cách khiêu...
  • Teased

    ,
  • Teasel

    / 'ti:zl /, (thực vật học) cây tục đoạn (cây có hoa đầy gai, xưa kia được dùng để chải vải, khi đã phơi khô), bàn chải...
  • Teaser

    / 'ti:zə /, Danh từ: người hay chòng ghẹo, người hay trêu tức, (thông tục) vấn đề hóc búa,...
  • Teaser (ad)

    quảng cáo khó hiểu, hóc búa, bí hiểm,
  • Teaser campaign

    chiến dịch quảng cáo, chiến dịch quảng cáo hóc búa,
  • Teaser transformer

    máy biến áp biến đổi, máy biến áp hai pha/ ba pha,
  • Teasing

    / ´ti:ziη /, Danh từ: sự chòng ghẹo, sự trêu tức, sự trêu chọc, sự quấy rầy, sự chải (mặt...
  • Teasingly

    Phó từ: một cách trêu chọc; để trêu chọc,
  • Teaspoonful

    / ´ti:¸spu:nful /, danh từ, (viết tắt) tsp đầy thìa cà phê,
  • Teat

    / ti:t /, Danh từ: Đầu vú của động vật, núm vú cao su (cho trẻ con bú) (như) nipple, tit, (kỹ thuật)...
  • Teat cup

    đầu núm của máy vắt sữa,
  • Teat drill

    mũi khoan có phần dẫn hướng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top