- Từ điển Anh - Việt
Ill
Nghe phát âmMục lục |
/il/
Thông dụng
Tính từ
Đau yếu, ốm
Xấu, tồi, kém; ác
- ill health
- sức khoẻ kém
- ill fame
- tiếng xấu
- ill management
- sự quản lý (trông nom) kém
- ill gotten, ill spent
- của thiên trả địa, của phù vân không chân hay chạy
Không may, rủi
- ill fortune
- vận rủi
(từ cổ,nghĩa cổ) khó
- Trong cái xấu có cái tốt, trong cái dở có cái hay
Phó từ ( (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) .illy)
Xấu, tồi, kém; sai; ác
Khó chịu
Don't take it ill
Đừng nên lấy cái đó làm khó chịu, đừng nên bực mình vì cái đó
Không lợi, không may, rủi cho
Khó mà, hầu như, không thể
Là điềm tốt/xấu cho ai/cái gì
Danh từ
Điều xấu, việc ác, điều hại
( số nhiều) những vụ rủi ro, những điều bất hạnh
Chuyên ngành
Toán & tin
có hại, xấu
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- afflicted , ailing , a wreck , below par * , bummed , diseased , down , down with , feeling awful , feeling rotten , feeling terrible , got the bug , indisposed , infirm , laid low , off one’s feet , on sick list , out of sorts * , peaked , poorly , queasy , rotten , run-down , running temperature , sick as a dog , under the weather * , unhealthy , unwell , woozy * , acrimonious , adverse , antagonistic , cantankerous , cross , damaging , deleterious , detrimental , disrespectful , disturbing , foreboding , foul , harmful , harsh , hateful , hostile , hurtful , ill-mannered , impertinent , inauspicious , inimical , iniquitous , injurious , malevolent , malicious , nocent , nocuous , noxious , ominous , ruinous , sinister , sullen , surly , threatening , unfavorable , unfortunate , unfriendly , ungracious , unkind , unlucky , unpromising , unpropitious , unwholesome , vile , wicked , wrong , bad , evil , mischievous , cachectic , cadaverous , invalid , morbid , pernicious , sick , under the weather , untoward , valetudinarian
noun
- abuse , affection , affliction , ailment , badness , complaint , condition , cruelty , damage , depravity , destruction , disease , disorder , evil , harm , hurt , illness , indisposition , infirmity , injury , insult , malady , malaise , malice , mischief , misery , pain , sickness , suffering , syndrome , trial , tribulation , trouble , unpleasantness , wickedness , woe , wrong , bad , bane , plague , scourge , adverse , adversity , ailing , amiss , baneful , cachexia , cruel , defective , diseased , harmful , hostile , ictus , indisposed , invalid , misfortune , noxious , poor , poorly , queasy , relapse , sick , sickly , under the weather , unfriendly , unhealthy , unlucky , unwell , wicked
Từ trái nghĩa
adjective
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ill-acquired
Tính từ: (nói về của cải) kiếm được bằng cách phi nghĩa, bất chính, -
Ill-advised
/ ´iləd¸vaizd /, Tính từ: khờ dại, nhẹ dạ, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Ill-affected
/ ´ilə¸fektid /, tính từ, có ý xấu, có ác ý, an ill-affected criticism, lời phê bình ác ý -
Ill-assorted
/ ´ilə¸sɔ:tid /, tính từ, lẫn lộn, tạp nhạp, không xứng đôi vừa lứa, -
Ill-behaved
Tính từ: vô lễ; mất dạy, -
Ill-being
/ 'il'bi:iɳ /, Danh từ: tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu, -
Ill-boding
/ ´il´boudiη /, tính từ, báo điềm gỡ, mang điềm xấu, Từ đồng nghĩa: adjective, apocalyptic ,... -
Ill-bred
/ ´il¸bred /, tính từ, mất dạy, vô giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, barbarian , barbaric , boorish... -
Ill-conditinned
Toán & tin: điều kiện xấu, -
Ill-conditioned
/ ´ilkən¸diʃənd /, Tính từ: có ác ý, có ý xấu, Ở trong tình trạng xấu, Toán... -
Ill-conditioned matrix
ma trận điều kiện xấu, -
Ill-conditionedness
Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, tình trạng xấu, -
Ill-considered
/ ´ilkən¸sidəd /, tính từ, thiếu thận trọng, thiếu cân nhắc (hành động...), Từ đồng nghĩa:... -
Ill-defined
Tính từ: không rõ ràng, mập mờ, Nghĩa chuyên ngành: không chính xác,... -
Ill-designed
(adj) có kết cấu tồi, được thiết kế tồi, được thiết kế tồi, có kết cấu tồi, -
Ill-disposed
/ ´ildis¸pouzd /, tính từ, có ác ý, có ý xấu, xấu bụng, ( + towards) không lợi cho, -
Ill-disposedness
Danh từ: sự có ác ý, sự có ý xấu, sự xấu bụng, sự không có lợi cho, -
Ill-fated
/ ´il¸feitid /, tính từ, xấu số, bất hạnh, rủi, Từ đồng nghĩa: adjective, blighted , catastrophic... -
Ill-favoured
/ ´il¸feivəd /, tính từ, vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.