Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Though

Mục lục

/ðəʊ/

Thông dụng

Cách viết khác tho

Liên từ

(dùng ở đầu câu biểu thị sự trang trọng) dù, dù cho, mặc dù, dẫu cho
though it was late we decided to go
mặc dù đã muộn, chúng tôi vẫn quyết định đi
(dùng để đưa ra một mệnh đề ở cuối một câu) tuy vậy, thế nhưng
as though
dường như, như thể là
he ran as though the devil were after him
nó chạy như thể có ma đuổi
what though
dù... đi nữa, dù cho
what though the way is long
dù đường có xa đi nữa

Phó từ

(thông tục) mặc dù, tuy nhiên, tuy thế, tuy vậy; thế nhưng
I believe him though
tuy vậy tôi tin anh ấy
he had promised to come, he didn't though
nó đã hứa đến, thế nhưng nó không đến

Chuyên ngành

Toán & tin

mặc dù

Xây dựng

tuy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
after all , all the same , for all that , howbeit , nevertheless , nonetheless , notwithstanding , still , still and all , withal , yet
conjunction
albeit , allowing , although , but , despite , despite the fact , even if , even supposing , even though , granted , howbeit , if , much as , notwithstanding , when , whereas , however , nevertheless , nonetheless , still , while

Xem thêm các từ khác

  • Though age decay

    sự phân rã theo thời gian,
  • Though conduit valve

    vòi dẫn thẳng,
  • Though street

    đường xuyên (đô thị),
  • Though traveled way

    chiều rộng phần xe chạy,
  • Thought

    / θɔ:t /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .think: Danh từ:...
  • Thought-reader

    / ´θɔ:t¸ri:də /, danh từ, người đọc được ý nghĩ của người khác; người đi guốc vào bụng,
  • Thought-stream analysis

    phân tích luồng tư duy,
  • Thought control

    Thành Ngữ:, thought control, sự hạn chế tự do tư tưởng
  • Thoughtful

    / ´θɔ:tful /, Tính từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm...
  • Thoughtfully

    Phó từ: trầm ngâm; trầm tư; tư lự, có suy nghĩ, chín chắn, thận trọng, thâm trầm; sâu sắc...
  • Thoughtfulness

    / ´θɔ:tfulnis /, danh từ, sự trầm ngâm; sự trầm tư; sự tư lự, sự có suy nghĩ, sự chín chắn, sự thận trọng, sự thâm...
  • Thoughtless

    / ´θɔ:tlis /, Tính từ: không suy nghĩ, vô tư lự, nhẹ dạ, không thận trọng, khinh xuất, không...
  • Thousand

    / 'θauzənd /, Tính từ: mười trăm, một nghìn, Danh từ: con số một...
  • Thousand's place

    ở hàng nghìn,
  • Thousand-legs

    Danh từ: (động vật) con rết,
  • Thousand million

    nghìn triệu, một tỷ,
  • Thousand year flood

    lũ 1000 năm (xảy ra một lần),
  • Thousandfold

    / ´θauzənd¸fould /, Tính từ & phó từ: gấp một nghìn lần, Toán &...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top