Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tenth

Mục lục

/tenθ/

Thông dụng

Đại từ & từ xác định

Thứ mười

Danh từ

Một phần mười
Người thứ mười; vật thứ mười; vật thứ mười; ngày mồng mười
the tenth of August 1954
ngày 10 tháng 8 năm 1945
tench wave
sóng to; sóng cả

Chuyên ngành

Toán & tin

một phần mười
correct to the nearest tenth
đúng đến một phần mười
thứ mười

Xem thêm các từ khác

  • Tenth cranial nerve

    dây thần kinh sọ x, dây thần kinh phế-vị,
  • Tenthly

    Phó từ: mười là; ở vị trí thứ mười,
  • Tenthmeter

    phần mười triệu củamét,
  • Tenths

    ,
  • Tentiginous

    (thuộc) bệnh dâm ô,
  • Tentigo

    bệnh dâm ô,
  • Tentorial

    thuộc lều,
  • Tentorial notch

    hố bầu dục pacchioni,
  • Tentorium

    lều não,
  • Tentorium cerebelli

    lều tiểunão,
  • Tentorium of cerebellum

    lều tiểunão,
  • Tents

    ,
  • Tentum

    dương vật,
  • Tenuity

    / ti'nju:əti /, Danh từ: tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...), tính mong manh, tính hời...
  • Tenuity factor

    hệ số độ loãng không khí, hệ số loãng (không khí),
  • Tenuous

    / 'tenjuəs /, Tính từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong...
  • Tenuously

    Phó từ: mảnh, thanh, mỏng manh (chỉ..), có ít thực chất, có ít ý nghĩa, rất mong manh, hời hợt...
  • Tenuousness

    như tenuity,
  • Tenure

    / 'tenjuə(r) /, Danh từ: (chính trị) sự nắm giữ chức vụ, sự chiếm giữ (đất đai, bất động...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top