Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Terminus

Mục lục

/'tə:minəs/

Thông dụng

Danh từ, số nhiều .termini, terminuses

Ga cuối cùng (đường sắt); bến cuối cùng (đường bộ); trạm cuối (đường ống)
(từ hiếm,nghĩa hiếm) mục đích cuối cùng; điểm cuối cùng

Chuyên ngành

Xây dựng

bệ tượng bán thân
bến cuối
ga chót

Y học

phần cuối

Kỹ thuật chung

ga cuối
thuật ngữ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cease , cessation , close , closing , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , wind-up , wrap-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top