Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Closing

Nghe phát âm

Mục lục

/´klouziη/

Thông dụng

Danh từ

Sự kết thúc, sự đóng

Tính từ

Kết thúc, cuối cùng
closing speech
bài nói kết thúc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

sự làm khít

Xây dựng

sự sai lập

Điện

việc đóng
việc tiếp mạch

Kỹ thuật chung

kết thúc
closing tag
thẻ kết thúc
khép
average closing error
sai số khép trung bình
closing (upof cracks)
sự các vết nứt khép kín lại
closing documents
khép tài liệu
closing error
sai số khép
closing error
sai số khép kín
closing error (ofa traverse)
sai số khép kín (của đường sườn)
closing line
cáp khép kín
closing line
đường khép kín
closing point
điểm khép kín
closing rope
cáp khép kín
closing structural contour
ranh giới khép kín cấu tạo
closing windows
khép cửa sổ
closure, discrepancy, closing error
sai số khép
triangle closure, triangle closing
sai số khép tam giác đo
đóng
automatic closing device
thiết bị đóng (cửa) tự động
automatic closing system
hệ thống đóng cửa tự động
barrier closing time
thời gian đóng chắn
bottle-closing machine
máy đóng nút chai
can closing machine
máy đóng kín đồ hộp
closing bracket (])
dấu ngoặc vuông đóng
closing cock
van đóng
closing coil
cuộn dây đóng
closing coil
cuộn đóng
closing contact
tiếp xúc thường đóng
closing contact
tiếp điểm thường đóng
closing element
phần tử đóng
closing force
lực đóng
closing indicating lamp
đèn báo đóng mạch (điện)
closing liabilities
phụ trách đóng cửa hàng
closing machine
máy đóng chai
closing machine
máy đóng hộp
closing of road
sự đóng đường
closing operation
thao tác đóng
closing pressure
áp suất đóng
closing relay
rơle đóng mạch
closing speed
tốc độ đóng
closing stile
trụ đóng khít của cửa
closing tag
thẻ đóng
closing time
thơi gian đóng
closing time
thời gian đóng
closing time
thời gian đóng (mạch)
equipment for opening and closing locks
thiết bị đóng mở cửa âu
fast-closing valve
van đóng nhanh
fast-closing valve
van tác động nhanh
file closing function
hàm đóng tập tin
pneumatically closing valve
van đóng bằng khí nén
positive closing
sự đóng kín cưỡng bức
quick-closing value
van đóng nhanh
quick-closing valve
van đóng nhanh
retarded closing
sự đóng muộn (xupap)
road closing
sự đóng đường
sack-closing sewing machine
máy khâu đóng túi
self closing valve
van tự đóng
self-closing
tự động đóng mở
self-closing circuit
mạch ngắt tự động
self-closing cock
van tự đóng
self-closing cock
vòi tự đóng
self-closing cooler door
cửa buồng lạnh tự đóng
self-closing damper
clapê tự đóng
self-closing damper
van điều tiết tự đóng
self-closing damper
van đóng tự động
self-closing door
cửa đóng tự động
self-closing door
cửa tự đóng
self-closing faucet
vòi tự đóng (vòi nước)
self-closing fire door
cửa đóng tự động chống cháy
self-closing fire door
cửa ngăn cháy tự đóng
self-closing fire door
cửa phòng cháy tự đóng
self-closing gate
cửa tự đóng
self-closing valve
van đóng tự động
self-closing valve
van tự đóng
time-delay closing relay
rơle đóng chậm
tin closing machine
máy đóng kín đồ hộp
tube-closing machine
máy đóng ống
vacuum closing machine
máy đóng kín trong chân không
sự đập
sự đóng
closing of road
sự đóng đường
positive closing
sự đóng kín cưỡng bức
retarded closing
sự đóng muộn (xupap)
road closing
sự đóng đường
sự đóng kín
positive closing
sự đóng kín cưỡng bức
sự kết thúc
sai số khép
average closing error
sai số khép trung bình
closing error
sai số khép kín
closing error (ofa traverse)
sai số khép kín (của đường sườn)
triangle closure, triangle closing
sai số khép tam giác đo

Kinh tế

bao gói
đóng (cửa)
closing -down price
giá hạ giá (trước khi đóng cửa)
closing -down sale
bán hạ giá (trước khi đóng cửa)
closing price
giá đóng cửa
closing price
giá lúc đóng cửa
closing time
giờ đóng cửa
early closing day
ngày đóng cửa hàng sớm (buổi chiều)
lastest closing
giá đóng cửa thị trường chứng khoán
stock-market closing report
báo cáo thị giá chứng khoán lúc đóng cửa
sự đóng
sự kết thúc
year-end closing
sự kết thúc tài khóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
concluding , final , terminal
noun
cease , cessation , close , closure , completion , conclusion , consummation , ending , end of the line , finish , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up , wrap-up

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top