Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Completion

Nghe phát âm

Mục lục

/kəm´pli:ʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự hoàn thành, sự làm xong
Sự làm cho hoàn toàn, sự làm cho đầy đủ

Chuyên ngành

Toán & tin

sự bổ sung, sự làm cho đầy đủ; sự mở rộng
completion of space
sự bổ sung một không gian
analytic completion
sự mở rộng giải tích


Cơ khí & công trình

sự làm trọn bộ
sự làm đủ

Kỹ thuật chung

hoàn tất
call completion
hoàn tất cuộc gọi
completion code
mã hoàn tất
completion message
thông điệp hoàn tất
Completion of Calls to Busy Subscriber (CCBS)
hoàn tất thủ tục các cuộc gọi tới một thuê bao bận
date of completion of satisfactory transfer
ngày hoàn tất việc chuyển giao thành công
Directory Assistance Call Completion (DACC)
hoàn tất cuộc gọi hỗ trợ thư mục
dual completion
hoàn tất giếng kép
multiple completion valve
van hoàn tất giếng liên hợp
open hole completion
hoàn tất giếng
permanent completion
hoàn tất giếng vĩnh viễn
small diameter well completion
hoàn tất giếng với đường kính nhỏ
weighted clear completion fluid
dung dịch nặng (dùng để hoàn tất giếng khoan)
sự bổ sung
completion of a space
sự bổ sung một không gian
sự cải tiến
sự hoàn thành
completion of construction
sự hoàn thành xây dựng
final completion
sự hoàn thành dứt điểm
harmonic completion
sự hòan thành điều hòa
sự hoàn thiện
sự mở rộng
analytic completion
sự mở rộng giải thích
analytic completion
sự mở rộng giải tích

Kinh tế

hoàn thành
certificate of completion
giấy chứng hoàn thành công trình hợp cách
completion date
ngày tháng hoàn thành
completion report
báo cáo hoàn thành công trình xây dựng
date of completion
ngày tháng hoàn thành
date of completion of discharge
ngày tháng hoàn thành việc dỡ hàng
percentage of completion method
phương pháp tỉ lệ hoàn thành
sự hoàn tất
sự làm xong

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
achievement , attainment , close , conclusion , consummation , culmination , curtains * , dispatch , end , expiration , finalization , finis , finish , fruition , fulfillment , hips , integration , perfection , realization , swan song * , windup , wrap-up , cease , cessation , closing , closure , ending , end of the line , period , stop , stopping point , termination , terminus , wind-up

Từ trái nghĩa

noun
anticlimax , imperfection

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top