Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Goon

Nghe phát âm

Mục lục

/gu:n/

Thông dụng

Danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng)

Người ngu đần, người ngu ngốc
Kẻ khủng bố thuê (được thuê tiền để khủng bố anh em công nhân)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bozo , bruiser , dope , gorilla , hood * , hooligan * , jerk , lummox , moron , nincompoop , ninny , sap , strong-arm , thug , tough guy , hoodlum , ruffian , tough

Xem thêm các từ khác

  • Goongarrite

    gongarit,
  • Goony

    Tính từ:,
  • Goosander

    / gu´sændə /, Danh từ: (động vật học) vịt mỏ nhọn,
  • Goose

    bre & name / gu:s /, Danh từ, số nhiều geese: (động vật học) ngỗng, ngỗng cái, thịt ngỗng,...
  • Goose-egg

    / ´gu:s¸eg /, Danh từ: trứng ngỗng, số không (tính điểm trong các trò chơi), Kinh...
  • Goose-file

    Danh từ: hàng một, Phó từ: thành hàng một,
  • Goose-flesh

    / ´gu:s¸fleʃ /, danh từ, da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-foot

    Danh từ: da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
  • Goose-gog

    Danh từ:,
  • Goose-grease

    Danh từ: mỡ ngỗng,
  • Goose-mouthed

    Tính từ: môi trên trề ra,
  • Goose-neck

    Danh từ: vật hình cổ ngỗng, (kỹ thuật) cái khuỷ, ống cổ ngỗng, chỗ thắt lại, băng tải...
  • Goose-neck tool

    dao đầu cong,
  • Goose-necked tool

    dao đầu cong, dao đầu uốn,
  • Goose-pimples

    / ´gu:s¸pimpəlz /, như goose-flesh,
  • Goose-quill

    Danh từ: lông ngỗng (dùng làm bút),
  • Goose-skin

    như goose-flesh,
  • Goose-step

    / ´gu:s¸step /, danh từ, kiểu đi không gập đầu gối,
  • Goose-stepper

    Danh từ: người bước đi theo lối chân ngỗng,
  • Goose bumps

    danh từ số nhiều, (thông tục) thịt ngỗng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top