Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Tiếng lóng

(8149 từ)

  • ,
  • / ´dæg /, Danh từ: Đoản kiếm, đoản dao, (lịch sử)...
  • / dæηk /, Tính từ: Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó...
  • / ´dæmit /, Thán từ: (thông tục) mẹ kiếp!,
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc...
  • / dæb /, Ngoại động từ: Đánh nhẹ, vỗ nhẹ, mổ nhẹ,...
  • / ´dændi /, Danh từ: ( anh-ấn) cái cáng, (như) dengue, người...
  • / ´ɔ:gə /, Danh từ: cái khoan, mũi khoan, máy khoan (thăm...
  • / 'ærəgəns /, Danh từ: tính kiêu ngạo, tính kiêu căng;...
  • / 'bju:təfuli /, Phó từ: tốt đẹp, đáng hài lòng, he plays...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top