Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Dank

Nghe phát âm

Mục lục

/dæηk/

Thông dụng

Tính từ

Ẩm ướt, ướt át, nhớp nháp khó chịu; có âm khí nặng nề
dank air
không khí ẩm ướt khó chịu
dank weather
tiết trời ẩm ướt

Chuyên ngành

Tiếng lóng

  • Ám chỉ ai đó rất tuyệt vời hay tốt bụng.
  • Example: damn...that new girl suzy is dank

Ví dụ: Ối mẹ ơi... cái cô Suzy mới đến đó mới tuyệt làm sao chứ!

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chilly , close , damp , dewy , dripping , humid , moist , muggy , slimy , soggy , steamy , sticky , wet , wettish , clammy , cold

Từ trái nghĩa

adjective
dry , parched

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top