Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Theorize

Mục lục

/´θiə¸raiz/

Thông dụng

Cách viết khác theorise

Nội động từ

( + about something) tạo ra các lý thuyết
Phát triển lý thuyết, nói một cách lý thuyết, suy nghĩ một cách lý thuyết

Hình Thái Từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
conjecture , formulate , guess , project , propound , speculate , submit , suggest , suppose , think , hypothesize , postulate

Từ trái nghĩa

verb
prove

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top