Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Prove

Nghe phát âm

Mục lục

/pru:v/

Thông dụng

Ngoại động từ

Chứng tỏ, chứng minh
to prove the truth
chứng minh sự thật
to prove one's goodwill
chứng tỏ thiện chí của mình
to prove oneself to be a valiant man
chứng tỏ mình là một người dũng cảm
Chứng tỏ, tỏ ra là cái gì, hoá ra là cái gì..
the old methods proved best after all
các phương pháp cũ rốt cuộc tỏ ra là tốt nhất
the task proved (to be) more difficult than we'd thought
công việc tỏ ra là khó khăn hơn chúng ta tưởng
Nở ra vì tác dụng của men (về bột nhào)
Thử (súng...); (toán học) thử (một bài toán); (ngành in) in thử (một bản khắc...)
(từ cổ,nghĩa cổ) thử, thử thách
to prove the courage of somebody
thử thách lòng can đảm của ai

Nội động từ

Xác nhận, chứng thực (một chúc thư..) (như) probate
what he said proved to be true
những điều hắn nói được xác nhận là đúng

Cấu trúc từ

prove one's/the case/point
chứng minh trường hợp/quan điểm
the exception proves the rule
những trường hợp ngoại lệ càng làm sáng tỏ thêm quy tắc

Hình thái từ

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

(v) chứng minh

Toán & tin

(toán logic ) chứng minh; thử lại

Kỹ thuật chung

chứng tỏ
thăm dò
thử
thử lại

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
add up , affirm , analyze , ascertain , assay , attest , authenticate , back , bear out , certify , check , confirm , convince , corroborate , declare , demonstrate , determine , document , end up , evidence , evince , examine , experiment , explain , find , fix , have a case , justify , make evident , manifest , pan out * , result , settle , show , show clearly , show once and for all , substantiate , sustain , test , testify , trial , try , turn out , uphold , validate , verify , warrant , witness , endorse , establish , essay , try out , feel , go through , have , know , meet , see , suffer , taste , undergo , argue , indicate

Từ trái nghĩa

verb
discredit , disprove , hypothesize , theorize , refute

Xem thêm các từ khác

  • Prove one's/the case/point

    Thành Ngữ:, prove one's/the case/point, chứng minh trường hợp/quan điểm
  • Proved

    đã xác định, đã chứng minh, đã được thăm dò, đã thử, proved ore, trữ lượng quặng đã xác định
  • Proved-area drilling

    khoan phát triển mỏ,
  • Proved area

    khu vực đã thăm dò,
  • Proved oil land

    khu thăm dò có dầu,
  • Proved ore

    trữ lượng quặng đã xác định,
  • Proved reserves

    trữ lượng được xác minh,
  • Proven

    / ´pru:vən /, Tính từ: Đã được thử thách, đã được chứng minh, Hóa...
  • Proven reserve

    trữ lượng đã xác minh,
  • Proven structure

    cấu tạo được xác thực,
  • Provenance

    / ´prɔvinəns /, Danh từ: nguồn gốc, lai lịch, nơi phát sinh, nơi bắt nguồn, Từ...
  • Provencal

    Tính từ: thuộc provence, Danh từ: người xứ provence, ngôn ngữ xứ...
  • Provender

    / ´prɔvində /, Danh từ: thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..), (đùa cợt) thức...
  • Provenience

    / prɔ´vi:niəns /, như provenance, Từ đồng nghĩa: noun, beginning , derivation , fount , fountain , fountainhead...
  • Proventriculusz

    Danh từ: dạ dày tuyến (chim), diều côn trùng,
  • Prover

    thiết bị thử, thí nghiệm [dụng cụ thí nghiệm],
  • Proverb

    Danh từ: tục ngữ, cách ngôn, Điều ai cũng biết, điều phổ biến rộng rãi; người mà ai cũng...
  • Proverbial

    Tính từ: (thuộc) tục ngữ, (thuộc) cách ngôn, diễn đạt bằng tục ngữ, diễn đạt bằng cách...
  • Proverbialism

    Danh từ: ngạn ngữ; tục ngữ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top