Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Postulate

Mục lục

/´pɔstju¸leit/

Thông dụng

Ngoại động từ

Yêu cầu, đòi hỏi
(toán học) đưa ra thành định đề, đặt thành định đề
Coi như là đúng, mặc nhiên công nhận
(tôn giáo) bổ nhiệm với điều kiện được cấp trên chuẩn y
(+ for) đặt điều kiện cho, quy định (cái gì)

Danh từ

(toán học) định đề
Euclid's postulate
Định đề Ơ-clit
Nguyên lý cơ bản; điều được thừa nhận (có cơ sở lập luận, có cơ sở tính toán)

Chuyên ngành

Toán & tin

tiên đề
postulate of completeness
tiêu đề tính đầy đủ


Kỹ thuật chung

cho rằng
định đề
isotropy postulate
định đề đẳng hướng
plasticity postulate
định đề tính dẻo
giả thiết

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
advance , affirm , assert , assume , aver , estimate , guess , hypothesize , posit , predicate , premise , presuppose , propose , put forward , speculate , suppose , take for granted , theorize , presume , assumption , axiom , claim , demand , element , hypothesis , principle , require
noun
postulation , premise , presupposition , supposition , theory , thesis

Từ trái nghĩa

verb
calculate

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top