Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

There is not one in a hundred

Thông dụng

Thành Ngữ

there is not one in a hundred
tram ph?n không có l?y m?t ph?n

Xem thêm in


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • There is nothing for it but

    Thành Ngữ:, there is nothing for it but, nothing
  • There is nothing like leather

    Thành Ngữ:, there is nothing like leather, chỉ có cái của mình mới tốt; chỉ có hàng của mình mới...
  • There is something at the back of it

    Thành Ngữ:, there is something at the back of it, trong việc này có điều gì uẩn khúc
  • There is something in the wind

    Thành Ngữ:, there is something in the wind, có chuy?n gì s? x?y ra dây, có chuy?n gì dang du?c bí m?t chu?n...
  • There will be hell to pay

    Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • There will be ruction

    Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • There you are

    Thành Ngữ:, there you are, (dùng khi đưa cho ai cái gì anh ta muốn hoặc đã yêu cầu)
  • Thereabout

    / 'ðeərəbauts /, phó từ, một nơi nào gần đó; quanh đó, ở vùng lân cận, chừng, xấp xỉ, khoảng, gần (con số, số lượng,...
  • Thereabouts

    / ´ðɛərə¸bauts /, như thereabout,
  • Thereafter

    / ðeər'ɑ:ftə /, Phó từ: sau đó, về sau, Từ đồng nghĩa: adverb, after...
  • Thereat

    / ¸ðɛər´æt /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ở chỗ đó, tại chỗ ấy, do đấy, do thế, vì thế,...
  • Thereby

    / ,ðeə'bai /, Phó từ: bằng cách ấy, theo cách ấy; bằng phương tiện đó; do đó, có dính dáng...
  • Therefor

    / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về...
  • Therefore

    / 'ðeəfɔ:(r) /, Phó từ: bởi vậy, cho nên, vì thế, vậy thì, Xây dựng:...
  • Therefrom

    / ¸ðɛə´frɔm /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) từ đó, từ đấy,
  • Therein

    / ðeər'in /, Phó từ: (pháp lý) ở chỗ đó, tại đó, trong đó, về mặt ấy, trong trường hợp...
  • Thereinafter

    / ,ðeərin'ɑ:ftə /, Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây; trong phần tiếp theo đây (của một...
  • Thereinbefore

    / ,ðeərinbi'fɔ: /, Phó từ: (pháp lý) trên đây, trước đây,
  • Thereinunder

    Phó từ: (pháp lý) dưới đây, sau đây,
  • Thereof

    / ðeər'ɔv /, Phó từ: (pháp lý) của cái đó, của việc ấy; từ đó,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top