Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Thermograph

Mục lục

/´θə:mou¸gra:f/

Thông dụng

Danh từ

Máy ghi nhiệt

Chuyên ngành

Điện lạnh

bộ ghi nhiệt độ

Kỹ thuật chung

nhiệt kế hồng ngoại

Giải thích EN: An instrument, operating at infrared wavelengths, that measures, senses, and records variations in atmospheric temperature.Giải thích VN: Là thiết bị hoạt động trong vùng sóng hồng ngoại để đo đánh giá và ghi lại giá trí áp suất và nhiệt đô.

nhiệt kế tự ghi
nhiệt ký
soil thermograph
máy ghi địa nhiệt, địa nhiệt ký
máy ghi nhiệt
máy ghi nhiệt độ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top