Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Threading

Mục lục

/θrediη/

Cơ khí & công trình

mắc dây vào

Hóa học & vật liệu

sự kéo thành sợi
sự ren

Toán & tin

kỹ thuật sâu chuỗi
sự kết chuỗi
single threading
sự kết chuỗi đơn

Xây dựng

sự khía ren

Kỹ thuật chung

cắt ren
chuỗi
single threading
sự kết chuỗi đơn
luồng
sự cắt ren
rãnh xoắn

Cơ - Điện tử

Sự cắt ren

Sự cắt ren

Xem thêm các từ khác

  • Threading dial

    bộ tiện răng tự động,
  • Threading die

    bàn ren, bàn ren, dao cắt ren, đầu cắt ren,
  • Threading lathe

    máy tiện ren, máy cắt ren, máy tiện răng ốc, máy tiện ren,
  • Threading machine

    đồ gá tarô máy, máy tiện ren vít, máy cắt ren, máy kéo sợi kim khí, máy lăn ren, máy cắt ren, máy tiện ren,
  • Threading of paper

    sự đưa giấy vào, sự nạp giấy,
  • Threading speed

    tốc độ cắt ren,
  • Threading tool

    dụng cụ cắt ren,
  • Threadlike

    / 'θredlaik /, sóng [dạng sóng], Tính từ: giống một sợi chỉ; dài và mảnh, Từ...
  • Threadworm

    / ´θred¸wə:m /, Danh từ: (động vật học) giun kim, Kỹ thuật chung:...
  • Thready

    / ´θredi /, Tính từ: nhỏ như sợi chỉ, có lắm sợi,
  • Thready pulse

    mạch chỉ,
  • Threapeutic pneumothorax

    bơm khí màng phổi,
  • Threat

    / θret /, Danh từ: sự đe doạ, lời đe doạ, lời hăm doạ, mối đe doạ (người, vật được coi...
  • Threat agent

    tác nhân đe dọa,
  • Threat effect

    tác động đe dọa,
  • Threaten

    / 'θretn /, Nội động từ: cảnh cáo, báo trước, dường như có thể xảy ra; làm cái gì không...
  • Threatened abortion

    dọasảy thai,
  • Threatening

    / ´θretəniη /, Danh từ: sự đe doạ, sự hăm doạ, Tính từ: Đe doạ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top