Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Throttling

Mục lục

/´θrɔtliη/

Ô tô

sự giảm ga

Đo lường & điều khiển

hoạt động điều chỉnh

Giải thích EN: A control that has a number of intermediate steps between full on and full off..Giải thích VN: Một điều khiển có một số của các bước trung gian giữa full on và full off.

Kỹ thuật chung

sự cản
sự chắn
sự điều chỉnh
throttling control
sự điều chỉnh tiết lưu
sự tiết lưu
adiabatic throttling
sự tiết lưu đoạn nhiệt
multistage throttling
sự tiết lưu nhiều cấp
suction vapour throttling
sự tiết lưu hơi hút
two-stage throttling
sự tiết lưu hai cấp

Cơ - Điện tử

Sự tiết lưu, sự điều chỉnh

Sự tiết lưu, sự điều chỉnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top