Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Through and through

Mục lục

Thông dụng

Phó từ

Hoàn toàn
to be wet through and through
bị ướt sạch
to look someone through and through
nhìn ai từ đầu đến chân
Trở đi trở lại
to read a book through and through
đọc đi đọc lại một cuốn sách

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top