Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tibiotarsus

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Xem tibia


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Tibit

    Danh từ: miếng ngon, tin tức chọn lọc, dainty tibit, miếng ngon, cao lương mỹ vị
  • Tibular vein

    tĩnh mạch (xương) mác,
  • Tibury

    Danh từ: xe ngựa trần hai chỗ ngồi,
  • Tic

    / tik /, Danh từ: (y học) tật máy giật (cơ thỉnh thoảng lại giật một cách tự phát, nhất là...
  • Tic-tac

    như ticktack,
  • Tic douloureux

    đau dây thần kinh sinh ba,
  • Tic facial

    (chứng) máy cơ mặt, tic mặt,
  • Tic match tolerance

    sai số tương xứng tic, sai số tương xứng tic,
  • Tic nondouloureux

    giật rung cơ,
  • Tic tamper

    dụng cụ chèn tà vẹt, dụng cụ đầm balát,
  • Tick

    / tik /, Danh từ: tiếng tích tắc (âm thanh nhẹ, lặp lại đều đều; nhất là của đồng hồ),...
  • Tick-borne typhus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve),
  • Tick-bornetyphus

    bệnh sốt rickettsia do tic (do ve).,
  • Tick-box area

    ô mắc vào,
  • Tick-tack sound

    tiếng tim tic-tac,
  • Tick (point)

    điểm,
  • Tick fever

    sốt ve,
  • Tick marks

    dấu phân thời,
  • Tick off

    đánh dấu (các khoản trên một danh sách), đánh dấu các khoản trên một danh sách, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top