Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Tie plate

Mục lục

Giao thông & vận tải

tấm đệm tà vẹt (bằng thép hay cao su hoặc sợi)

Kỹ thuật chung

tấm nối

Giải thích EN: A steel plate that acts as reinforcement for a railroad tie and holds the rail in place.Giải thích VN: Một tấm kim loại hoạt động như vật gia cố để nối đường ray và giữ thanh ray.

Xây dựng

tấm đệm ray

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top