- Từ điển Anh - Việt
Timesampling
Các từ tiếp theo
-
Timescale
/ ´taim¸skeil /, Đo lường & điều khiển: thang thời gian, -
Timesense
giác quan thời gian, -
Timeshare
sự ở phân hưởng thời gian, việc làm chia thời gian, -
Timeshare developers
chủ xây cất những chương trình đa sở hữu, -
Timeshare flat
dãy phòng đa sở hữu, dãy phòng đa sở hữu (ở một tầng trong một nhà khối), -
Timeshare schedule
bảng tiến độ thời gian, -
Timesharing
cộng hưởng thời gian, phân hưởng thời gian, quyền sở hữu chia thời gian hưởng dụng, sự chia phiên giữ, sự chia thời... -
Timesharing OPerating System (TOPS)
hệ điều hành dùng chung thời gian, -
Timesheet
biểu đồ thời gian thi công, -
Timetable
/ ´taimteibl /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) kế hoạch làm việc; lịch trình, bảng giờ giấc, biểu...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Aircraft
276 lượt xemThe Supermarket
1.161 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemMusical Instruments
2.185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemCrime and Punishment
292 lượt xemSchool Verbs
292 lượt xemPeople and relationships
194 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?